XE TẢI THÙNG CHENGLONG M3 THÙNG DÀI 7m4

XE TẢI CHENGLONG M3 THÙNG DÀI 7m4 2023

- CHENGLONG M3 Tải Trọng 9.8 Tấn ( Thùng dài 7m4 )

- Hỗ trợ vay tới 80%, tư vấn vay vốn và hỗ trợ làm thủ tục đăng ký, đăng kiểm

- Hotline : 0962 838 368 hoặc 0969 112 018

- Website : Xetaichenglong.net

XE TẢI THÙNG CHENGLONG M3 THÙNG DÀI 7m4

Mô tả

Hiện nay Chenglong Hải âu đang nghiên cứu và thiết kế nhiều mẫu thùng hơn để phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng, với nhiều ưu điểm vượt trội hơn so với các sản phẩm cùng phân khúc. 

1: Xe tải Chenglong M3 9.8 tấn thùng mui bạt

Kích thước lòng thùng: 7400 x 2360 x 2150 mm

Tự trọng xe: 6005kg

Tải trọng cho phép chở: 9800 kg

Tổng tải trọng: 16.000 kg

 

2: Xe Tải Chenglong M3 9.3 tấn thùng kín kiểu container 2 cửa đôi

 

Kích thước lòng thùng: 7500 x 2420 x 2340 mm

Tự trọng xe: 6505kg

Tải trọng cho phép chở: 9300 kg

Tổng tải: 16.000 kg

Liên hệ để đặt xe ngay và nhận được thông tin về xe sớm nhất :0962 838 368 hoặc 0969 112 018

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG 4x2 - 170HP
Model LZ1161M3ABT
Động cơ Nhà máy sản xuất: Yuchai. Model động cơ YC4S170-50, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH)
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, bộ làm mát khí nạp
Đường kính x hành trình piston (mm): 102 x 115
Công suất tối đa 170HP (125Kw). Tốc độ định mức 2600 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại: 600Nm tại 1300-1800r/min
Dung tích xi lanh 3767 cm3
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Đường kính đĩa (mm) : Ø 395 
Hộp số 8JS75TC, cơ khí, 8 số tiến 2 số lùi, có đồng tốc
Cầu trước Tải trọng 7 tấn
Trục sau Tải trọng cầu sau 12 tấn, tỷ số truyền 5.286, trục dẫn động
Chassis Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264(6) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội.
Hệ thống treo trước: trục cứng, 8 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với bộ giảm xóc tác động kép thủy lực
Hệ thống treo sau: 9+5 lá nhíp, dạng bán elip
Thùng nhiên liệu 250 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu
Hệ thống lái Bộ chuyển hướng bóng tuần hoàn, trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa: bánh trong 39°, bánh ngoài 32°
Hệ thống phanh Phanh tang trống, hệ thống phanh khí mạch kép.
Hệ thống phanh đỗ: Hộp khóa bánh sau.
Lốp Cỡ lốp 11R22.5-18PR
Cabin Model M3, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động
Ắc quy 12V (100Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A. Bộ khởi động: 24V 6kW
Kích thước Kích thước bao 9530x2420x3680mm
Khoảng cách trục 6100mm; Vết bánh xe trước 1900; Vết bánh xe sau 1810
Phần nhô ra phía trước 1345; Phần nhô ra phía sau 2085; Góc tiếp cận (°) 21. Góc xuất phát (°) 14
Khối lượng Tự trọng (kg)/ Tổng tải trọng (kg): 4775/16000
Hiệu suất Tốc độ lái xe tối đa: 100km/h                                               Khả năng leo dốc tối đa: 30%
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu: 290 mm                              Mức tiêu hao nhiên liệu tham khảo: 16 lít/100km

 

Liên hệ
Nhận báo giá / Lái thử xe
Chat hỗ trợ
Chat ngay