<table align="center" border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" style="border-collapse: collapse; color: rgb(33, 37, 41); font-family: Roboto, Arial, Helvetica, apple-system, BlinkMacSystemFont," segoe="" ui",="" roboto,="" "helvetica="" neue",="" "noto="" sans",="" sans-serif,="" "apple="" color="" emoji",="" "segoe="" ui="" symbol",="" emoji";="" font-size:="" 14px;"="" width="1352">
THUỘC HỆ THỐNG
TÊN LINH KIỆN
Xe cabin H5, H7 chạy đường trường (gồm xe tải thùng, đầu kéo)
(Tháng/số km)
Xe cabin H5, H7 chạy công trường (gồm xe ben, xe trộn).
Xe cabin M3 (gồm xe tải thùng, xe ben)
(Tháng/số km)
Động cơ
Bộ giải nhiệt khí nạp (Intercooler)
18/120.000
6/40.000
Thùng nhiên liệu, vỏ bộ lọc khí
12/100.000
6/40.000
Bộ giảm thanh, bộ tản nhiệt, ruột gà
12/100.000
6/40.000
Quạt, két nước, vòng quạt gió, nắp bảo vệ quạt gió, lót mềm động cơ
9/60.000
4/20.000
Động cơ thuộc bảo hành của Yuchai
Thân máy, mặt máy, nắp dàn cò, xupap, vòng đế xupap, cầu xupap, ống dẫn hướng xupap, lò xo xupap, cò mổ, đũa đẩy, con đội, móng hãm, cụm thanh nối, tay biên, ống nối nạp khí, ống dẫn nạp khí, ống xả khí, bánh đà, vành răng bánh đà, vỏ hộp bánh đà, trục dẫn động bơm cao áp, buồng bánh răng và nắp, các loại bánh răng, trục bánh răng trung gian, bộ bánh đai liền giảm trấn thủy lực, trục dàn cò, trục cam, trục khuỷu, các loại đầu nối, Đáy cácte, tấm ép, đĩa tín hiệu đặt chuẩn bơm cao áp đơn (EIII), ắc piston, bộ phân phối nhiên liệu, bộ làm mát dầu máy (trừ vòng đệm cao su), bơm dầu máy, cụm dẫn ống nước ra, sinh hàn, bộ phận đặt thời điểm đánh lửa (EIII)
18/120.000
12/80.000
Bơm cao áp, ống cao áp/ ống nối, piston, xi lanh, xéc măng, thân vòi phun (cụm vòi phun), tubor, bơm trợ lực lái, bơm tiếp vận dầu (hệ thống điều khiển bằng điện), bạc trục khuỷu, bạc chặn trục khuỷu, đế bộ lọc, bộ tách dầu-khí, đệm mềm gối đỡ chân động cơ, bộ khống chế (ECU, ECM, SCR), module đánh lửa (ICM), van tiết lưu khống chế điện tử, bàn đạp ga điện (EIII), bộ hỗn hợp, bộ xử lý khí thải, bộ trao đổi nhiệt, bộ điều áp khống chế điện tử, cuộn đánh lửa (EIII), van giảm áp/ cao áp, van cắt nhiên liệu thấp áp, van điện từ cao áp (EIII), van chống dồn nén, bó dây hệ thống điều khiển bằng điện, van khống chế thông cạnh khí thải, các chi tiết cắm nối, các loại cảm biến, ống cao áp, vòi phun điện tử, bơm phun định lượng, Vòi phun Ad-blue, móc phun làm mát, bộ xúc tác tiêu âm, đế vòi phun, bộ lọc không khí, bộ điều tốc garanty, van điện tử garanty (EIII), bộ tích lọc dầu máy (trừ màng lọc), chi tiết van xả nước
12/100.000
9/60.000
Máy nén khí, pully căng đai, bộ thông hơi, máy nạp - phát điện, máy khởi động, bơm nước, zoăng quy lát, đồng hồ giám sát khống chế diesel, phớt dầu xupáp, van điều áp, bộ làm nóng không khí, phớt dầu trước/sau trục khuỷu, vòng zoăng kín của bộ làm mát, thiết bị nâng garanty, Dây curoa hình nêm, van garanty chân không, dây ga, van khống chế chân không EGR, bộ sấy, cơ cấu cắt nhiên liệu (van điện từ), quạt ly hợp thủy lực dầu silicon, Buzi, ống diesel áp thấp, ống dầu bôi trơn, các loại kẹp ống cao su.
6/40.000
4/20.000
Bộ tiết chế nhiệt độ, dây curoa hình V, đèn chuẩn đoán sự cố, ống cao su cuộn đánh lửa, cảm biến nhiệt độ dầu máy, nút ren miệng tra dầu, tất cả các loại vòng đệm, đệm các chi tiết ngoại vi, bộ cảnh báo áp lực dầu máy, cảm biến nhiệt độ nước, kim phun.
2/10.000
2/10.000
Ly hợp
Bạc đạn tách ly hợp ( Bi T)
12/100.000
4/20.000
Tổng côn trên, tổng côn dưới, vỏ côn và mâm bàn ép ly hợp, bình chứa dầu
9/60.000
4/20.000
Đĩa ly hợp (không bao gồm xói mòn, mài mòn)
2/10.000
2/10.000
Hộp số
Vỏ hộp số, vỏ bộ ly hợp, nắp trên, nắp đỉnh
18/120.000
9/60.000
Nắp bạc đạn
18/120.000
9/60.000
Trục chính hộp số, trục trung gian hộp số, bánh răng hộp số, mặt bích, trục phụ hộp số
12/100.000
9/60.000
Bạc đạn hộp số
12/100.000
9/60.000
Cần đổi số, trục mềm, chốt tròn, van và xi lanh chuyển đổi cao cấp, thiết bị điều khiển H đơn (đôi), dầm ngang hộp số, đồng tốc hộp số
9/60.000
6/40.000
Bộ trích lực
9/60.000
6/40.000
Lò xo, cao su hộp số, nắp chống bụi, ron cao su hộp số
9/60.000
4/20.000
Hệ thống truyền động
Ống trục truyền động, mặt bích
12/100.000
6/40.000
Khớp các đăng truyền động (khớp chữ thập), khớp trung gian, khớp nối mặt bích
9/60.000
4/20.000
Hệ thống cầu dẫn động
Vỏ cầu truyền động
18/120.000
9/60.000
Vỏ bộ giảm tốc chính, vỏ bộ vi sai, đế bạc đạn, vỏ hộp ổ trục, nắp hộp ổ trục
12/100.000
9/60.000
Mặt bích, bánh răng truyền động (bánh răng tròn, bánh răng hành tinh, bánh răng bán trục, trục chữ thập..v..v…), vỏ bộ vi sai và bu lông xiết chặt bánh răng bị động, bánh răng chủ động và bị động, trục điều khiển, trục rỗng tâm, khóa vi sai lắp ráp, bơm bánh răng bôi trơn, bộ giảm tốc bánh bên lắp ráp, mâm xe, vành xe và nan xe, bu lông bánh xe
9/60.000
6/40.000
Cầu truyền động, các loại bạc đạn, phanh tang trống
6/40.000
4/20.000
Trục láp ngang, vòng điều chỉnh, vòng đệm, miếng đệm, vòng đệm trục láp
6/40.000
4/20.000
Hệ thống chuyên dụng
Đế mâm kéo, tấm đỡ mâm kéo
12/100.000
---
Khung xe
Tổng thành khung xe
18/120.000
12/80.000
Móc kéo trước và sau
12/100.000
4/20.000
Hệ thống treo
Khung treo cân bằng balangce , hệ thống treo đệm khí lắp ráp, thanh giằng cầu (không bao gồm linh kiện cao su)
18/120.000
6/40.000
Gối nhíp
12/100.000
4/20.000
Mắt treo, thanh cân bằng, thanh treo
12/100.000
6/40.000
Nhíp lò xo, bu lông chữ U
9/60.000
4/20.000
Nhíp chống sô, miếng chặn, bọc nhựa thanh đẩy, bộ lót hoặc ron dầu đế nhíp lò xo
6/40.000
4/20.000
Cầu trước và hệ thống lái
Trục trước
18/120.000
6/40.000
Cam lái, cần chuyển hướng, cò chuyển hướng, thanh kéo chuyển hướng, vô lăng và thiết bị truyền động
18/120.000
6/40.000
Bót lái, trục lái bánh xe, xi lanh trợ lực chuyển hướng, thùng dầu trục lái
12/100.000
4/20.000
Bạc trục lái bánh xe, bi đỡ trục lái bánh xe
6/40.000
4/20.000
Lốp xe
Lốp xe
4/20.000
4/20.000
Hệ thống phanh
Bình trữ khí
12/100.000
6/40.000
Hệ thống phanh (ngoài má phanh), phanh ống xả, máy sấy khí (APU), buồng phanh, cần điều chỉnh phanh, các loại van phanh, hệ thống ABS
12/100.000
6/40.000
Má phanh (không bao gồm xói mòn, mài mòn)
2/10.000
2/10.000
Hệ thống điện
Van điện từ, gạt nước, bộ nâng cửa kính, bộ điều khiển khoảng cách gạt nước, bộ điều khiển bật lửa, công tắc, hệ thống dây điện, bảng đồng hồ, còi, bộ cảm biến, điều khiển bướm ga điện tử, đèn (ngoài đèn chiếu sáng), hệ thống phát âm thanh, công tắc nhấp nháy, rơ le, bật lửa, van điện từ, bộ điều khiển thân xe, đồng hồ tốc độ, khóa bật lửa, khóa cửa xe, khóa trung tâm
9/60.000
6/40.000
Ắc quy
4/20.000
4/20.000
Cabin
Khung buồng lái, bản mạch buồng lái
18/120.000
9/60.000
Linh kiện hàn bản lề, giá đỡ trái phải, đế đỡ hệ thống treo phía sau, khung ngang treo không cố định phía sau, dây an toàn
18/120.000
6/40.000
Ốp gió
12/100.000
6/40.000
Kính chiếu hậu, ghế ngồi, giường nằm
12/100.000
6/40.000
Bộ chống sốc thiết bị treo, lò xo thiết bị treo
12/100.000
6/40.000
Lưới tản nhiệt, bảng điều khiển, dây cầu chì, bảng điều khiển buồng lái và linh kiện trang trí, bình xịt nước, trục mềm, bàn đạp ly hợp, bàn đạp phanh
9/60.000
4/20.000
Khóa thủy lực, bộ khóa an toàn đi kèm bộ nâng, tổng thành bộ nâng, tổng thành bộ nâng, bơm nâng buồng lái, cơ cấu khóa, kính, lõi cao su
6/40.000
4/20.000