Xe Tải Thùng Chenglong 5 Chân 6x4
-Tên Sản Phẩm : Xe Tải Thùng H5 270HP
- Mã SP : LZ1250M5DBT
- Động cơ : YC6A270-50
- Tiêu chuẩn khí xả : Euro 5
- Năm sản xuất : 2022
Hotline : 0962 838 368
Xe Tải Chenglong H5 6x4 là dòng xe cao cấp của thị trường nội địa Trung Quốc, đất nước giàu nhất thế giới với những công nghệ hiện đại nhất, động cơ mạnh mẽ, vận hành tốt, trọng lượng xe thấp, tiết kiệm nhiên liệu,…..
Công Ty TNHH OTO Hải Âu là đơn vị duy nhất tại Việt Nam được uỷ quyền phân phối tất cả các dòng xe Chenglong bao gồm : Xe Tải Chenglong 4 Chân, Xe Tải Chenglong 5 Chân, Đầu kéo chenglong...
Xe tải chenglong 3 chân được nhà máy Chenglong sử dụng mẫu Cabin H5 mang tới công suất 270Hp giúp cho chiếc xe chở hàng trên các cung đường đèo dốc, đường khó đi trở lên mạnh mẽ và nâng hiệu quả của xe tốt nhất.
Mặt Calang của Xe Tải Chenglong được thiết kế theo dạng hình thác nước giống như các dòng xe tải thùng Chenglong 4 chân, 5 Chân và các dòng đầu kéo Chenglong giúp cho xe trở lên hiện đại và thể thao hơn. Xe được trang bị cụm đèn pha halogen kèm theo dải đèn led định vị ban ngày giúp cho chiếc xe di chuyển vào ban ngày rất dễ nhận dạng so với các dòng xe cùng phân khúc.
Xe Tải Chenglong 3 Chân 15 Tấn có kích thước Chiều dài cơ sở: 5850 + 1350mm, Kích thước bao tổng thể (DxRxC): 11.860 x 2.500 x 3.550mm, Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC): 9.600 x 2360 x 850/2.150mm và được thiế kế để chở hàng lớn và chạy đường dài.
Mọi thông tin mua xe vui lòng liên hệ qua : 0962 838 368 PTKD Tiến Hoàng
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG CHENGLONG H5 | LZ1250M5DBT 6×4 Cabin H5 | |
1 | ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | YC6A270-50 (YUCHAI) | ||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 |
||
Dung tích xi lanh | cc | 7520 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 110×132 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | kW/rpm | 199/2300(270HP/2300) | |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 1100 / 1200 ~ 1700 | |
2 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | ||
Số tay | FAST 9JS119TA, cơ khí, số sàn, 9 số tiến, 01 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | |||
Tỷ số truyền cuối | 4,444 | ||
3 | HỆ THỐNG LÁI | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | |
4 | HỆ THỐNG PHANH | Khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS | |
5 | HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 11 | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, số lượng 10 | ||
6 | LỐP XE | ||
Trước/Sau | 12R22.5 | ||
7 | KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 11920 x 2500 x 3610 | |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 9600 x 2370 x 2150/850 | |
Vệt bánh trước | mm | 2050 | |
Vệt bánh sau | mm | 1860 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 5850+1350 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 320 | |
8 | TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 9920 | |
Tải trọng | kg | 13950 | |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 24000 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 | |
9 | ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 30 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 23,5 | |
Tốc độ tối đa | Km/h | 90 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 350 |