- Model : YC6K1248-50
- Kích thước thùng : 6890 x 2500 x 3890 mm
- Tải Trọng : 9.970kg/24.000kg
- Sức kéo : 38.240kg
Liên hệ ngay : 0962 838 368
Đầu kéo Chenglong H7 nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy Dongfeng Liểu Châu (Dongfeng Liuzhou Motor) Trung Quốc và được sử dụng trong thị trường nội địa. Sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, Chenglong H7 trang bị hệ thống nhiều ưu điểm nổi bật, mang đến cho khách hàng sự trải nghiệm thú vị.
Xe Tải Chenglong H7 420HP được sử dụng động cơ Yuchai 6MK-420-50 có dung tích 10338 cm3 cho công suất lên đến 420 mã lực vận hành mạnh mẽ và bền bỉ, thích hợp với địa hình nhiều đồi dốc ở Việt Nam.
Xe Tải Chenglong là dòng xe được Công Ty TNHH Oto Hải Âu phân phối độc quyền tại Việt Nam : Xetaichenglong.net
Được thiết kế cabin hình vuông thiết kế mẫu cabin mới nhất của những năm gần đây, với mặt galang nhiều tầng màu đen chủ đạo làm chiếc xe càng thêm nổi bật về tính mạnh mẽ. Ngoài ra về phần ngoài Cabin xe đầu kéo Chenglong H7 còn được trang bị thêm phần viền Crom mạ bóng tạo điểm nhấn giống như các dòng xe con hiện đang xuất hiện trên thị trường.
Đặc biệt nhất trên mẫu xe đầu kéo Chenglong H7 là về phần logo được phát sáng giúp cho chiếc xe di chuyển ban đêm nổi bật và ấn tượng hơn.
Đèn Xe Đầu Kéo Chenglong H7 Luxury
Cụm đen xe chenglong h7 cũng tương tự như các dòng xe tải thùng Chenglong được thiết kế hiện đại nổi bật với nhiều chế độ bóng khác nhau giúp tầm chiếu sáng rộng và rõ hơn, đường viền led màu xanh khá đẹp mắt.
Lốp Xe Đầu Kéo Chenglong H7 Luxury
Được trang bị lốp 12.000R20- 18Pr( Lốp Bố Thép) hiệu Linhlong. mâm xoay 90, có khóa hãm, kèo theo 1 bánh socua
ĐỘNG CƠ VÀ HỘP SỐ XE Đầu Kéo Chenglong H7
Động cơ đầu kéo chenglong 420hp được trang bị loại Động cơ Yuchai, diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 xilanh thẳng hàng model YC6MK420-50, tiêu chuẩn khí thải Euro V.
NỘI THẤT
Bước vào khoang nội thất, Chenglong H7 Luxury giống như một chiếc xe hơi mang đầy đủ trang bị của xe.
Xe đầu kéo chenglong H7 còn được trang bị hệ thống ghế hơi chỉnh điện có thể điều chỉnh được 8 hướng. Ngoài ra trên vô lăng có tích hợp nhiều chức năng trên vô lăng tạo sự thoải mái cho người sử dụng.
Xe được trang bị 2 ghế ngồi và 2 giường nằm vô cùng rộng rãi.
MODEL | LZ4253H7DB | |
ĐỘNG CƠ | Nhà máy sản xuất: Yuchai, model động cơ: YC6K1248-50, tiêu chuẩn khí thải Euro V, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng Bosch) | |
6 xi lanh thẳng hàng, 4 kỳ làm mát bằng nước, có turbo tăng áp | ||
Đường kính x hành trình piston (mm) 129x155 | ||
Công suất lớn nhất 480hp(353Kw), Tốc độ định mức 1900r/min | ||
Mô men xoắn 2250Nm/1000-1500r/min | ||
Dung tích xi lanh: 12.155 cm3, tỷ số nén 16.5:1 | ||
LY HỢP | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Đường kính đĩa (mm): Æ 430, EATON | ||
HỘP SỐ | FAST (công nghệ Mỹ), Model 12JSDX220TA-B , 12 số tiến + 2 số lùi, có đồng tốc | |
CẦU TRƯỚC | Tải trọng cầu 7 tấn | |
CẦU SAU | Tải trọng cầu 16 tấn, tỷ số truyền 4.444 | Tải trọng cầu 16 tấn, tỷ số truyền 4.875 |
Cầu sau có khóa cứng (khóa bánh) | ||
Khung: Dạng hình thang song song hình chữ U tiết diện 300 (8 + 4) | ||
KHUNG CHASSIS | Hệ thống nhíp: 9/12 lá nhíp, dạng bán elip | |
Thùng nhiên liệu: 600 lít, hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu | ||
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít, có trợ lực thủy lực | |
Góc quay tối đa: bánh trong 45 °, bánh ngoài 36 ° | ||
HỆTHỐNG PHANH | Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ, | |
Hệ thống phanh WABCO | ||
LỐP VÀ MÂM XOAY | Cỡ lốp 12R22.5-18PR | Cỡ lốp 12.00R20-18PR |
Mâm xoay 50 có khóa hãm | Mâm xoay 90 có khóa hãm | |
CABIN | Model: H7 (3.0), cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái chỉnh hơi tự động, gương điều chỉnh điện (có sấy), kính điều chỉnh điện, có điều hòa tự động, điều hòa độc lập, màn hình LCD, 2 giường, 2 ghế ngồi (bọc da), cửa sổ trời, logo Cheng Long phát sáng | |
ẮC QUY | Ắc quy khô, điện áp 12V(165Ah) x 2 | |
KÍCH THƯỚC | Chiều dài cơ sở 3300 + 1350; Vệt bánh trước 2050; Vệt bánh sau 1860/1860 | |
Kích thước tổng thể 6890x2500x3890mm | Kích thước tổng thể 6890x2500x3910mm | |
TỰ TRỌNG |
Tự trọng (kg)/ Tổng tải trọng (kg): 9630/24000, Sức kéo (kg) 38240 |
Tự trọng (kg)/ Tổng tải trọng (kg): 9970/24000, Sức kéo (kg) 37900 |
HIỆU SUẤT |
Tốc độ tối đa (km/h) 108 Khả năng leo dốc tối đa (%) 25 |
Tốc độ tối đa (km/h) 102 Khả năng leo dốc tối đa (%) 30 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) 250; Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 18 |