– Tên sản phẩm: XE ĐẦU KÉO CHENGLONG 385HP – CẦU LÁP
– Mã sản phẩm : LZ4256H7DB
– Động cơ: YC6MK385-50 (385HP)
– Tiêu chuẩn khí xả: Euro V
– Năm sản xuất: 2022
Nội thất xe đầu kéo Chenglong H7 385HP
Chenglong H7 đặc biệt được trang bị đầy đủ tiện nghi: Không gian 2 giường nằm rộng rãi, ghế lái có bóng hơi được bộc gia cao cấp. Hệ thống âm thanh sắc nét, điều hòa đời mới làm mát nhanh, kính chỉnh điện, tạo cảm giác thoải mái và an toàn nhất cho người lái.
– Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái xe đầu kéo Chenglong H7 385HP
Hiệu suất ấn tượng
Bên cạnh đó hệ thống phanh Wabco (Mỹ) được trang bị trên xe là loại phanh công nghệ ABS chống bó cứng, cho cảm giác phanh tốt, an toàn tuyệt đối nhất là khi xe đi vào những khúc cua nguy hiểm. Với tiêu chuẩn khí thải Euro 4 còn giúp xe tiêu thụ ít nhiên liệu và tiết kiệm được một khoản chi phí xăng dầu.
Model | LZ4256H7DB(CẦU LÁP) |
Động cơ | Nhà máy sản xuất: Yuchai, model động cơ YC6MK385-50, tiêu chuẩn khí thải Euro IV, hệ thống phun nhiên liệu điện tử common-rail+bộ xử lý khí thải SCR |
Xilanh thẳng hàng-4kỳ, có tubo tăng áp | |
Số xilanh động cơ- đường kính xilanh: 6-123×145 | |
Công suất cực đại 385hp(285 kW), tốc độ vòng quay: 1900r/min | |
Mô men xoắn cực đại: 1800 Nm tại 1100-1500 r/min | |
Dung tích : 10338 cm3, tỷ số nén 17,5:0
Lượng tiêu thụ nhiên liệu: ≤ 190g/kWh |
|
Ly hợp |
Ly hợp ma sát thủy lực, có trợ lực khí nén.
Đường kính : Ø 430 hiệu EATON |
Hộp số | Model: 12JSD180TA (FAST công nghệ Mỹ) , cơ khí 12 số tiến 02 lùi, có đồng tốc |
Trục trước | Tải trọng cầu 7 tấn |
Trục sau | Tải trọng cầu 13 tấn, tỷ số truyền: 4.444 |
Khung chassi | Loại hình thang,2 lớp, tiết diện chữ U 282(8+4) mm |
Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng, thủy lực | |
Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, dạng bán elip | |
Thùng nhiên liệu: 600 L hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu.
Van WABCO, có phanh ABS |
|
Hệ thống lái |
Trục vít – êcu bi, có trợ lực thủy lực.
Góc quay tối đa bánh trong 48o , bánh ngoài 36o |
Hệ thống phanh |
Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ
Phanh chống bó cứng ABS |
Lốp và mâm xoay | Cỡ lốp 12RR22.5-18PR(lốp bố thép), hiệu Linglong, |
Mâm xoay 90 hoặc 50, có khóa hãm, hiệu JOST | |
Cabin | Model: H7, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi |
Ắc quy | Ắc quy khô, điện áp 12V(150Ah) x 2 |
Kích thước | Chiều dài cơ sở: 3300+1350, vết trước : 2080, vết sau 1860/1860 |
Kích thước bao: 6890x2495x3890mm | |
Tự trọng |
Tự trọng (kg) / Tổng tải trọng (kg): 9500/24995
Sức kéo: 39300 |
Hiệu suất | Tốc độ tối ưu (km/ h) 100 |
Khả năng leo dốc tối da(%) 25 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 18 |